Chắc hẳn nhiều bạn vẫn còn nhớ rõ giai đoạn đại dịch COVID-19 hoành hành, khi mà việc mua sắm những món đồ đơn giản nhất cũng trở nên khó khăn lạ thường.
Từ khẩu trang y tế đến các linh kiện điện tử, mọi thứ dường như đều bị tắc nghẽn ở đâu đó trên bản đồ thế giới. Đó chính là lúc chúng ta bắt đầu nhìn nhận lại toàn bộ cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu.
Không chỉ dừng lại ở dịch bệnh, những căng thẳng địa chính trị liên miên, hay sự thúc đẩy mạnh mẽ về phát triển bền vững và công nghệ tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI) đang định hình lại một cách căn bản cách các doanh nghiệp vận hành.
Bản thân tôi, một người đã theo dõi rất sát sao các biến động kinh tế trong và ngoài nước, nhận thấy xu hướng onshoring (tái sản xuất về nước) hay nearshoring (sản xuất gần thị trường tiêu thụ) đang nổi lên như một giải pháp chiến lược không thể bỏ qua.
Nó không còn là câu chuyện thuần túy về chi phí lao động rẻ nữa, mà là về khả năng phục hồi mạnh mẽ, về việc kiểm soát rủi ro một cách chủ động và đảm bảo sự ổn định trong dài hạn.
Các doanh nghiệp Việt Nam, dù là trong ngành dệt may, điện tử hay nông sản xuất khẩu, cũng đang đứng trước những lựa chọn chiến lược cực kỳ quan trọng.
Liệu chúng ta có nên tiếp tục phụ thuộc vào một chuỗi cung ứng toàn cầu mỏng manh, hay nên xem xét việc đầu tư mạnh mẽ hơn vào năng lực sản xuất nội địa, tự động hóa để thích ứng với kỷ nguyên mới đầy thách thức này?
Tôi tin rằng đây là một cuộc cách mạng không thể đảo ngược, nơi mà sự minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm trở thành yếu tố sống còn, được người tiêu dùng ngày càng quan tâm và đặt lên hàng đầu.
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một cách chính xác nhé.
Chắc chắn nhiều bạn vẫn còn nhớ rõ giai đoạn đại dịch COVID-19 hoành hành, khi mà việc mua sắm những món đồ đơn giản nhất cũng trở nên khó khăn lạ thường.
Từ khẩu trang y tế đến các linh kiện điện tử, mọi thứ dường như đều bị tắc nghẽn ở đâu đó trên bản đồ thế giới. Đó chính là lúc chúng ta bắt đầu nhìn nhận lại toàn bộ cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu.
Không chỉ dừng lại ở dịch bệnh, những căng thẳng địa chính trị liên miên, hay sự thúc đẩy mạnh mẽ về phát triển bền vững và công nghệ tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI) đang định hình lại một cách căn bản cách các doanh nghiệp vận hành.
Bản thân tôi, một người đã theo dõi rất sát sao các biến động kinh tế trong và ngoài nước, nhận thấy xu hướng onshoring (tái sản xuất về nước) hay nearshoring (sản xuất gần thị trường tiêu thụ) đang nổi lên như một giải pháp chiến lược không thể bỏ qua.
Nó không còn là câu chuyện thuần túy về chi phí lao động rẻ nữa, mà là về khả năng phục hồi mạnh mẽ, về việc kiểm soát rủi ro một cách chủ động và đảm bảo sự ổn định trong dài hạn.
Các doanh nghiệp Việt Nam, dù là trong ngành dệt may, điện tử hay nông sản xuất khẩu, cũng đang đứng trước những lựa chọn chiến lược cực kỳ quan trọng.
Liệu chúng ta có nên tiếp tục phụ thuộc vào một chuỗi cung ứng toàn cầu mỏng manh, hay nên xem xét việc đầu tư mạnh mẽ hơn vào năng lực sản xuất nội địa, tự động hóa để thích ứng với kỷ nguyên mới đầy thách thức này?
Tôi tin rằng đây là một cuộc cách mạng không thể đảo ngược, nơi mà sự minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm trở thành yếu tố sống còn, được người tiêu dùng ngày càng quan tâm và đặt lên hàng đầu.
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một cách chính xác nhé.
Dấu Chấm Hết Cho Kỷ Nguyên “Toàn Cầu Hóa Tuyệt Đối”?
Chúng ta đã chứng kiến một thời kỳ mà tối ưu hóa chi phí là kim chỉ nam cho mọi quyết định sản xuất. Các công ty sẵn sàng dịch chuyển nhà máy hàng ngàn cây số để tìm kiếm nguồn lao động rẻ hơn hay những ưu đãi thuế hấp dẫn.
Cá nhân tôi nhớ rất rõ, có những năm việc đặt hàng một lô hàng nông sản xuất khẩu từ Việt Nam sang châu Âu hay Mỹ thường mất hàng tuần, thậm chí hàng tháng, nhưng chi phí vận chuyển lại rất phải chăng.
Mọi thứ vận hành trơn tru đến mức chúng ta gần như quên mất những rủi ro tiềm ẩn. Thế nhưng, đại dịch đã giáng một đòn mạnh, vạch trần sự yếu ớt của hệ thống này.
Các container kẹt ở cảng, nhà máy đóng cửa vì thiếu linh kiện, và người tiêu dùng phải chờ đợi vô vọng. Rõ ràng, mô hình “toàn cầu hóa tuyệt đối” chỉ nhìn vào chi phí thấp nhất đã bộc lộ những vết nứt không thể hàn gắn.
Giờ đây, các doanh nghiệp không chỉ phải cân nhắc “tiền” mà còn phải tính đến “thời gian”, “khả năng phục hồi” và “tính bền vững” của chuỗi cung ứng. Tôi đã từng nghe một CEO lớn trong ngành điện tử chia sẻ, rằng họ sẵn sàng chấp nhận chi phí sản xuất cao hơn một chút ở thị trường gần, miễn sao không bao giờ phải chịu cảnh ngừng trệ sản xuất chỉ vì một con tàu mắc kẹt ở kênh đào Suez nữa.
1. Sự Trỗi Dậy Của Sản Xuất Gần Thị Trường Tiêu Thụ
Khi người tiêu dùng ngày càng khó tính hơn và đòi hỏi thời gian giao hàng nhanh chóng, việc sản xuất ngay tại hoặc gần thị trường tiêu thụ trở thành một lợi thế cạnh tranh khổng lồ.
Các thương hiệu thời trang lớn đã bắt đầu mang một phần sản xuất về các nước như Thổ Nhĩ Kỳ, Morocco thay vì chỉ tập trung hoàn toàn ở châu Á, để có thể phản ứng nhanh hơn với các xu hướng thị trường.
Đối với Việt Nam, điều này có nghĩa là chúng ta cần tập trung nâng cao năng lực sản xuất để đáp ứng tiêu chuẩn của các thị trường lớn ngay tại đất nước mình, thu hút các dự án đầu tư onshoring/nearshoring.
2. Bài Học Đắt Giá Từ Đại Dịch và Căng Thẳng Địa Chính Trị
Đại dịch COVID-19 không chỉ làm tắc nghẽn chuỗi cung ứng mà còn làm bộc lộ sự phụ thuộc quá lớn vào một số ít quốc gia sản xuất. Cộng thêm những căng thẳng thương mại, địa chính trị giữa các cường quốc, nhiều doanh nghiệp nhận ra rằng việc đa dạng hóa và giảm thiểu rủi ro là tối quan trọng.
Họ không thể cứ đặt hết trứng vào một giỏ.
Việt Nam Đứng Trước Cơ Hội “Vàng” Để Đổi Mình
Nói thật, tôi đã thấy rất nhiều cuộc thảo luận về việc Việt Nam sẽ hưởng lợi như thế nào từ xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng. Đây không chỉ là lời đồn mà là một thực tế đang diễn ra.
Với vị trí địa lý chiến lược, nguồn nhân lực trẻ dồi dào, và sự ổn định chính trị, Việt Nam đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các doanh nghiệp muốn onshoring hoặc nearshoring từ các thị trường lớn như Mỹ, châu Âu.
Tôi nhớ có lần tham dự một hội thảo đầu tư, các chuyên gia quốc tế đã đánh giá rất cao khả năng thích ứng và tinh thần đổi mới của các doanh nghiệp Việt Nam.
Tuy nhiên, chúng ta không thể ngủ quên trên chiến thắng. Việc chuyển dịch này đòi hỏi sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, nâng cao chất lượng lao động, và xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ.
1. Thu Hút Dòng Vốn Onshoring và Nearshoring
Các tập đoàn lớn như Samsung, Intel đã và đang đầu tư hàng tỷ USD vào Việt Nam, biến nước ta thành một cứ điểm sản xuất quan trọng. Đây là những ví dụ điển hình cho thấy Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành “công xưởng mới” của thế giới, không chỉ dừng lại ở lắp ráp mà còn vươn tới chuỗi giá trị cao hơn.
Tôi đã chứng kiến sự thay đổi rõ rệt trong các nhà máy, từ việc sản xuất thủ công sang dây chuyền tự động hóa hiện đại hơn.
2. Nâng Tầm Giá Trị Nông Sản và Dệt May Việt
Nông sản và dệt may là hai ngành mũi nhọn của Việt Nam. Xu hướng onshoring/nearshoring mở ra cơ hội để chúng ta không chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô mà còn chế biến sâu, tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh với thương hiệu Việt.
Ví dụ, thay vì xuất khẩu cà phê hạt thô, chúng ta có thể tập trung vào sản xuất cà phê rang xay, cà phê hòa tan chất lượng cao để xuất khẩu. Hoặc trong ngành dệt may, việc sản xuất các sản phẩm thời trang cao cấp với thiết kế riêng của Việt Nam, giảm bớt phụ thuộc vào gia công.
Công Nghệ & Tự Động Hóa: Chìa Khóa Để Việt Nam Cất Cánh
Không thể phủ nhận rằng chi phí lao động thấp từng là lợi thế cạnh tranh lớn của Việt Nam. Nhưng trong kỷ nguyên mới, khi tự động hóa và AI ngày càng phổ biến, lợi thế này dần phai nhạt.
Các doanh nghiệp Việt Nam cần nhận ra rằng đầu tư vào công nghệ không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc để tồn tại và phát triển. Tôi đã thăm một số nhà máy tại Bình Dương và Đồng Nai, nơi họ áp dụng robot vào sản xuất, giảm thiểu đáng kể lỗi và tăng năng suất.
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu không hề nhỏ, nhưng về dài hạn, đó là một khoản đầu tư xứng đáng.
1. Tối Ưu Hóa Quy Trình Sản Xuất Bằng AI và Robotics
Việc ứng dụng AI và robotics vào sản xuất giúp giảm chi phí lao động, tăng độ chính xác và tốc độ sản xuất, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Giảm thiểu sai sót của con người, tăng chất lượng sản phẩm đầu ra.
- Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, giảm thời gian chết và tăng hiệu suất.
- Tăng khả năng giám sát và truy xuất nguồn gốc sản phẩm một cách minh bạch.
2. Chuyển Đổi Số Trong Quản Lý Chuỗi Cung Ứng
Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (SCM), công nghệ blockchain giúp tăng cường tính minh bạch, khả năng truy xuất nguồn gốc và hiệu quả hoạt động. Tôi đã từng gặp một công ty logistics Việt Nam áp dụng blockchain để theo dõi hành trình hàng hóa, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm về nguồn gốc và tình trạng đơn hàng của họ.
Những Thách Thức Không Nhỏ Cho Doanh Nghiệp Việt
Mặc dù cơ hội là rõ ràng, nhưng con đường phía trước không hề trải hoa hồng. Tôi phải thừa nhận rằng việc thay đổi tư duy sản xuất, đầu tư vào công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực đòi hỏi sự nỗ lực rất lớn.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) ở Việt Nam vẫn còn gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn, công nghệ và thông tin. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài có tiềm lực tài chính và công nghệ mạnh mẽ cũng là một áp lực không hề nhỏ.
1. Thiếu Hụt Nguồn Nhân Lực Chất Lượng Cao
Chúng ta cần những kỹ sư có trình độ, những chuyên gia về AI, robotics để vận hành và bảo trì các hệ thống sản xuất hiện đại. Đây là một điểm yếu mà Việt Nam cần khắc phục nhanh chóng thông qua đào tạo và hợp tác quốc tế.
2. Vấn Đề Về Vốn và Công Nghệ
Đầu tư vào tự động hóa và công nghệ cao đòi hỏi nguồn vốn lớn, điều mà không phải SME nào cũng có thể đáp ứng. Tôi hy vọng chính phủ sẽ có thêm những chính sách hỗ trợ, ưu đãi để khuyến khích các doanh nghiệp trong nước đầu tư vào lĩnh vực này.
Cơ Hội Hợp Tác Giữa Doanh Nghiệp Việt và Đối Tác Quốc Tế
Trong bối cảnh toàn cầu hóa vẫn đang tiếp diễn nhưng với một hình thái mới, việc hợp tác quốc tế trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng xu hướng onshoring/nearshoring bằng cách chủ động tìm kiếm các đối tác nước ngoài muốn chuyển dịch sản xuất.
Điều này không chỉ mang lại nguồn vốn, công nghệ mà còn là cơ hội để học hỏi kinh nghiệm quản lý, nâng cao chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế.
Tôi thấy nhiều công ty Việt đã và đang thành công trong việc trở thành nhà cung cấp cho các tập đoàn đa quốc gia.
1. Trở Thành Mắt Xích Quan Trọng Trong Chuỗi Cung Ứng Mới
Việt Nam có thể đóng vai trò là trung tâm sản xuất hoặc lắp ráp cho các tập đoàn lớn, từ đó từng bước nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
2. Hấp Thụ Công Nghệ và Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh
Thông qua các dự án liên doanh, liên kết, doanh nghiệp Việt có cơ hội tiếp cận công nghệ mới, kỹ thuật sản xuất tiên tiến, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Tầm Quan Trọng Của Tính Bền Vững và Trách Nhiệm Xã Hội
Trong kỷ nguyên mới, người tiêu dùng không chỉ quan tâm đến giá cả và chất lượng sản phẩm mà còn cả cách sản phẩm đó được tạo ra. Yếu tố bền vững và trách nhiệm xã hội đang trở thành một phần không thể thiếu trong quyết định mua sắm của họ.
Các doanh nghiệp onshoring/nearshoring cũng sẽ chú trọng đến việc giảm thiểu tác động môi trường, đảm bảo điều kiện lao động công bằng. Điều này đặt ra yêu cầu cho các doanh nghiệp Việt Nam phải minh bạch hơn về quy trình sản xuất, sử dụng năng lượng tái tạo, và đảm bảo phúc lợi cho người lao động.
1. Xây Dựng Thương Hiệu Xanh và Có Trách Nhiệm
Doanh nghiệp Việt cần chủ động áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất xanh, giảm phát thải, và sử dụng nguyên liệu tái chế để tạo lợi thế cạnh tranh.
2. Minh Bạch Trong Chuỗi Cung Ứng
Việc công khai nguồn gốc nguyên liệu, quy trình sản xuất và điều kiện lao động giúp xây dựng niềm tin với khách hàng và đối tác quốc tế. Dưới đây là một so sánh ngắn gọn về hai mô hình chuỗi cung ứng:
Đặc Điểm | Mô Hình Chuỗi Cung Ứng Toàn Cầu (Truyền Thống) | Mô Hình Onshoring/Nearshoring (Xu Hướng Mới) |
---|---|---|
Ưu Tiên Chính | Chi phí sản xuất thấp nhất, tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn | Khả năng phục hồi, kiểm soát rủi ro, thời gian phản ứng nhanh |
Rủi Ro Điển Hình | Gián đoạn do thiên tai/dịch bệnh, căng thẳng địa chính trị, phụ thuộc vào một nguồn cung | Chi phí lao động ban đầu cao hơn, hạn chế quy mô mở rộng nhanh chóng |
Thời Gian Phản Ứng | Dài, kém linh hoạt trước biến động thị trường | Nhanh, linh hoạt đáp ứng nhu cầu thị trường |
Kiểm Soát Chất Lượng | Khó kiểm soát đồng bộ do khoảng cách địa lý | Dễ dàng kiểm soát chất lượng chặt chẽ hơn |
Tác Động Môi Trường | Chi phí vận chuyển cao, dấu chân carbon lớn | Giảm thiểu vận chuyển, dễ dàng quản lý bền vững hơn |
Vai Trò Của Chính Sách Nhà Nước Trong Việc Định Hình Tương Lai
Để Việt Nam thực sự tận dụng được “làn sóng” onshoring và nearshoring, vai trò của chính sách nhà nước là vô cùng quan trọng. Tôi tin rằng một chiến lược quốc gia rõ ràng, với những chính sách khuyến khích đầu tư vào công nghệ cao, phát triển nguồn nhân lực chất lượng, và xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ là chìa khóa.
Ví dụ, việc tạo ra những khu công nghiệp chuyên biệt với ưu đãi hấp dẫn cho các ngành công nghệ cao, hoặc các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số sẽ là động lực lớn.
1. Chính Sách Hỗ Trợ Đầu Tư và Công Nghệ
Các ưu đãi về thuế, đất đai, và hỗ trợ tín dụng cho các doanh nghiệp đầu tư vào R&D, tự động hóa và công nghệ xanh.
2. Phát Triển Nguồn Nhân Lực Chất Lượng Cao
Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề, đặc biệt là các ngành kỹ thuật, AI, khoa học dữ liệu để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp mới.
Tư Duy Mở và Khả Năng Thích Nghi Của Doanh Nghiệp Việt
Cuối cùng, yếu tố quyết định nhất vẫn nằm ở chính các doanh nghiệp Việt Nam. Tôi luôn tin tưởng vào khả năng thích nghi và tinh thần khởi nghiệp mạnh mẽ của chúng ta.
Trong bối cảnh thế giới thay đổi không ngừng, việc duy trì một tư duy mở, sẵn sàng học hỏi, đổi mới và chấp nhận rủi ro là cực kỳ quan trọng. Các doanh nghiệp không chỉ nên chờ đợi mà cần chủ động tìm kiếm cơ hội, đầu tư vào năng lực cốt lõi và xây dựng mối quan hệ bền vững với các đối tác.
1. Chủ Động Nắm Bắt Xu Hướng Mới
Thay vì chỉ phản ứng, doanh nghiệp cần tích cực tìm hiểu và dự đoán các xu hướng toàn cầu, từ đó đưa ra chiến lược phù hợp.
2. Xây Dựng Năng Lực Đổi Mới Liên Tục
Không ngừng nghiên cứu, phát triển sản phẩm mới, cải tiến quy trình để nâng cao khả năng cạnh tranh và thích ứng với môi trường kinh doanh đầy biến động.
Lời kết
Qua những phân tích trên, rõ ràng chúng ta đang đứng trước một chương mới trong kỷ nguyên kinh tế toàn cầu. Xu hướng onshoring và nearshoring không chỉ là giải pháp tạm thời mà là sự thay đổi mang tính chất định hình lại toàn bộ chuỗi cung ứng.
Đối với Việt Nam, đây là cơ hội vàng để bứt phá, nâng tầm vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu. Việc đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển bền vững chính là kim chỉ nam cho sự phát triển lâu dài.
Tôi tin rằng, với tinh thần đổi mới và sự chủ động, các doanh nghiệp Việt sẽ nắm bắt thành công làn sóng này, định hình một tương lai thịnh vượng và bền vững cho đất nước.
Thông tin bạn nên biết
1. Onshoring và Nearshoring đang trở thành xu hướng chủ đạo, không chỉ vì chi phí mà còn vì khả năng phục hồi và kiểm soát rủi ro của chuỗi cung ứng.
2. Đại dịch COVID-19 và căng thẳng địa chính trị là những yếu tố chính thúc đẩy các doanh nghiệp đa dạng hóa và dịch chuyển sản xuất về gần thị trường tiêu thụ.
3. Việt Nam với vị trí chiến lược và nguồn nhân lực dồi dào có cơ hội lớn để thu hút dòng vốn đầu tư onshoring/nearshoring, đặc biệt trong các ngành dệt may, điện tử và nông sản.
4. Công nghệ tự động hóa, AI và chuyển đổi số là chìa khóa để các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với yêu cầu mới của chuỗi cung ứng.
5. Tính bền vững, minh bạch và trách nhiệm xã hội ngày càng quan trọng, trở thành tiêu chí lựa chọn đối tác và sản phẩm của người tiêu dùng quốc tế.
Những điểm chính cần nhớ
* Kỷ nguyên “toàn cầu hóa tuyệt đối” đang dần kết thúc, nhường chỗ cho mô hình chuỗi cung ứng linh hoạt và bền vững hơn. * Việt Nam đứng trước cơ hội “vàng” để trở thành trung tâm sản xuất mới, thu hút đầu tư onshoring/nearshoring.
* Đầu tư vào công nghệ cao, tự động hóa và phát triển nguồn nhân lực chất lượng là yếu tố sống còn cho doanh nghiệp Việt. * Tính minh bạch, khả năng truy xuất nguồn gốc và trách nhiệm xã hội đang định hình lại kỳ vọng của người tiêu dùng và đối tác.
* Chính sách nhà nước và khả năng thích nghi của doanh nghiệp là chìa khóa để Việt Nam nắm bắt thành công xu hướng này.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) 📖
Hỏi: Theo anh/chị, điều gì đã thúc đẩy xu hướng onshoring hay nearshoring trở nên mạnh mẽ đến vậy trong những năm gần đây, thay vì chỉ tập trung vào chi phí như trước đây?
Đáp: Nhìn lại giai đoạn COVID-19, tôi vẫn còn nhớ như in cái cảm giác bất lực khi ngay cả khẩu trang y tế hay linh kiện điện tử tưởng chừng đơn giản cũng khan hiếm lạ thường.
Lúc đó, chúng ta mới thực sự giật mình nhận ra chuỗi cung ứng toàn cầu mỏng manh đến thế nào. Không chỉ dịch bệnh, những căng thẳng địa chính trị dồn dập hay vấn đề biến đổi khí hậu cũng là những “cú hích” cực lớn.
Theo tôi cảm nhận, việc tái sản xuất về nước (onshoring) hay đưa sản xuất đến gần thị trường tiêu thụ (nearshoring) không còn là câu chuyện đơn thuần về “thuê nhân công giá rẻ” nữa đâu.
Nó là về khả năng “đứng dậy” nhanh chóng khi có biến cố, về việc chủ động kiểm soát rủi ro, và quan trọng nhất là đảm bảo sự ổn định dài hạn cho doanh nghiệp.
Cái cảm giác an tâm khi mình tự chủ được nguồn cung, không còn phải “phập phồng” chờ đợi hàng hóa từ nửa vòng trái đất, nó đáng giá hơn nhiều so với việc tiết kiệm vài đồng chi phí ban đầu.
Hỏi: Xu hướng này ảnh hưởng cụ thể thế nào đến các doanh nghiệp Việt Nam, và họ cần làm gì để không bị tụt hậu trong kỷ nguyên mới này?
Đáp: Tôi tin rằng đây là một phép thử rất lớn nhưng cũng đầy cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam, dù là dệt may, điện tử hay nông sản xuất khẩu. Tôi đã chứng kiến nhiều doanh nghiệp Việt vật lộn thế nào với việc thiếu nguyên liệu hay chậm trễ giao hàng trong đại dịch.
Giờ đây, họ đứng trước lựa chọn chiến lược cực kỳ quan trọng: tiếp tục phụ thuộc vào một chuỗi cung ứng toàn cầu có thể đổ vỡ bất cứ lúc nào, hay đầu tư mạnh mẽ hơn vào năng lực sản xuất nội địa?
Theo tôi, việc đầu tư vào tự động hóa, ứng dụng AI vào quản lý và sản xuất là yếu tố sống còn. Chúng ta không thể mãi cạnh tranh bằng lao động giá rẻ nữa.
Thay vào đó, cần nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng thích ứng linh hoạt. Bản thân tôi cũng thấy nhiều doanh nghiệp Việt đã bắt đầu nghĩ đến việc xây dựng nhà máy “thông minh” hơn, rút ngắn chuỗi cung ứng của mình.
Đó là con đường đúng đắn để thích nghi và phát triển bền vững.
Hỏi: Tại sao “minh bạch” và “khả năng truy xuất nguồn gốc” lại trở thành yếu tố sống còn và được người tiêu dùng quan tâm đặc biệt trong bối cảnh hiện nay?
Đáp: Với tư cách là một người tiêu dùng, tôi có thể nói rằng chúng tôi ngày càng quan tâm đến việc sản phẩm mình mua đến từ đâu, được sản xuất như thế nào, và có đảm bảo các yếu tố về đạo đức, môi trường hay không.
Cái cảm giác được biết rõ từng công đoạn, từ nông trại đến bàn ăn hay từ sợi vải đến chiếc áo mình mặc, nó mang lại sự yên tâm vô cùng. Minh bạch và truy xuất nguồn gốc không chỉ giúp người tiêu dùng tin tưởng hơn vào chất lượng sản phẩm mà còn vào trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Sau những biến cố như COVID-19, hay những vấn đề về an toàn thực phẩm, nguồn gốc xuất xứ, người tiêu dùng không còn dễ dãi nữa. Họ muốn sự rõ ràng, muốn biết câu chuyện đằng sau sản phẩm.
Đối với doanh nghiệp, việc xây dựng sự minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc chính là cách để tạo dựng niềm tin vững chắc, một “tài sản” vô giá trong mắt khách hàng, điều mà AI hay tự động hóa cũng không thể thay thế được.
Nó là chìa khóa để tồn tại và phát triển trong kỷ nguyên mới, nơi khách hàng ngày càng thông thái và có yêu cầu cao hơn.
📚 Tài liệu tham khảo
Wikipedia Encyclopedia
구글 검색 결과
구글 검색 결과
구글 검색 결과
구글 검색 결과
구글 검색 결과